Có 2 kết quả:

杂念 zá niàn ㄗㄚˊ ㄋㄧㄢˋ雜念 zá niàn ㄗㄚˊ ㄋㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

distracting thoughts

Từ điển Trung-Anh

distracting thoughts